Hành trình tuyến T1 (cự ly tuyến 21 km): Trần Quý Cáp (Chợ Lớn) - ĐH Quang Trung - Trần Hưng Đạo - CĐ Bình Định - Hùng Vương - Ngã 3 Phú Tài - Ngã 3 Hầm Dầu - Khu CN Phú Tài - Trường Lâm Nghiệp - Suối Mơ và ngược lại.
Giá vé:
Danh sách các trạm dừng, đỗ của tuyến T1
VỊ TRÍ ĐIỂM DỪNG TUYẾN T1 |
|
Tên điểm dừng |
Các tuyến đi qua |
* Điểm đầu: Ngã 3 – Trần Quý Cáp - Trần Hưng Đạo |
T1;T4; T5;T7 |
* Điểm dừng 1 : 278 Trần Hưng Đạo |
T1 |
* Điểm dừng 2 : Công an Trần Hưng Đạo |
T1 |
* Điểm dừng 3 : Sở Điện lực |
T1 |
* Điểm dừng 4 : Cây xăng ông Tề |
T1 |
* Điểm dừng 5 : Liên đoàn lao động Tỉnh |
T1; T3; T4; T6 |
* Điểm dừng 6 : 792 Trần Hưng Đạo |
T1; T3; T4; T6 |
* Điểm dừng 7 : Ngã ba Tháp Đôi |
T1; T3; T4; T6 |
* Điểm dừng 8 : Cầu Đôi |
T1; T3; T4; T6 |
* Điểm dừng 9 : Ngã ba Võ Thị Sáu – Trần Hưng Đạo |
T1; T3; T4; T6 |
* Điểm dừng 10 : Ngã ba Ông Thọ |
T1; T3; T4; T6 |
* Điểm dừng 11 : XD Trung Hậu |
T1; T4 |
* Điểm dừng 12 : Trạm xe khách Nhơn Phú |
T1; T4 |
* Điểm dừng 13 : Trường Cao đẳng sư phạm |
T1; T4 |
* Điểm dừng 14 : Tịnh xá quan âm |
T1; T4 |
* Điểm dừng 15 : Bệnh viện tâm thần |
T1; T4 |
* Điểm dừng 16 : Công viên Long Vân |
T1; T4 |
* Điểm dừng 17 : XD Ngọc Sương |
T2; T2; T4; T7; T8 |
* Điểm dừng 18 : Trường THPT Hùng Vương |
T2; T2; T4; T7; T8 |
* Điểm dừng 19 : Ngã ba Phú Tài |
T2; T2; T4; T7; T8 |
* Điểm dừng 20 : Bến xe 2/9 |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 21 : Ngã 3 Hầm Dầu |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 22 : DN Duyên Hải |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 23 : Ngã 3 Cây Duối |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 24 : C.ty Quốc Thắng |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 25 : Cà phê Hương cau |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 26 : Trường TH Bùi Thị Xuân |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 27 : Chợ Phú Tài |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 28 : Nhà thờ Phú Tài |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 29 : Nghĩa trang Bùi Thị Xuân |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 30 : Công ty Sơn Hải |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 31 C.ty COSEVCO |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 32 : Ngã 4 Long Mỹ |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 33 : Dốc ông Phật |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 34: Trường Lâm Nghiệp |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 35: Suối Dứa |
T1; T2; T3 |
* Điểm dừng 36: Suối Lỡ |
T1 |
* Điểm cuối: Trạm 10 (cũ) |
T1 |
3) Lịch giờ khởi hành tuyến T1
Quy Nhơn - Suối Mơ |
Suối Mơ - Quy Nhơn |
||||
Tài |
Giờ khởi hành |
Giờ kết thúc |
Tài |
Giờ khởi hành |
Giờ kết thúc |
1 |
5h40 |
6h30 |
1 |
5h40 |
6h30 |
2 |
6h10 |
7h00 |
2 |
6h00 |
6h50 |
3 |
6h40 |
7h30 |
3 |
6h35 |
7h25 |
4 |
7h10 |
8h00 |
4 |
7h10 |
8h00 |
5 |
7h35 |
8h25 |
5 |
7h35 |
8h25 |
6 |
8h00 |
8h50 |
6 |
8h05 |
8h55 |
7 |
8h30 |
9h20 |
7 |
8h30 |
9h20 |
8 |
9h00 |
9h50 |
8 |
9h00 |
9h50 |
9 |
9h20 |
10h10 |
9 |
9h30 |
10h20 |
10 |
9h50 |
10h40 |
10 |
9h50 |
10h40 |
11 |
10h20 |
11h10 |
11 |
10h20 |
11h10 |
12 |
10h55 |
11h45 |
12 |
10h45 |
11h35 |
13 |
11h20 |
12h10 |
13 |
11h20 |
12h10 |
14 |
11h45 |
12h35 |
14 |
11h45 |
12h3 |
15 |
13h00 |
13h50 |
15 |
13h05 |
13h55 |
16 |
13h20 |
14h10 |
16 |
13h35 |
14h25 |
17 |
13h55 |
14h45 |
17 |
14h00 |
14h50 |
18 |
14h25 |
15h15 |
18 |
14h20 |
15h10 |
19 |
14h55 |
15h45 |
19 |
14h55 |
15h45 |
20 |
15h25 |
16h15 |
20 |
15h20 |
16h10 |
21 |
16h00 |
16h50 |
21 |
15h55 |
16h45 |
22 |
16h30 |
17h20 |
22 |
16h25 |
17h15 |
23 |
17h00 |
17h50 |
23 |
17h05 |
17h55 |
24 |
17h25 |
18h15 |
24 |
17h50 |
18h40 |