Mã số tuyến: | 02 | |
Tên tuyến: | Bác cổ - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe buýt nhanh BRT Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 02 | |
Tên tuyến: | Bác cổ - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe buýt nhanh BRT Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 04 | |
Tên tuyến: | Long Biên - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 11 | |
Tên tuyến: | CV Thống Nhất - HV Nông Nghiệp Việt Nam | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 31 | |
Tên tuyến: | Bách Khoa - ĐH Mỏ | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 34 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Gia Lâm | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 35A | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 40A | |
Tên tuyến: | CV Thống Nhất - Như Quỳnh | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Yên Viên (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 40B | |
Tên tuyến: | CV Thống Nhất - Văn Lâm (Hưng Yên) | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Yên Viên (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 49 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - KĐT Mỹ Đình II | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phẩn xe khách (Hanoibus) | |
|
|