Mã số tuyến: | 18 | |
Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 18 | |
Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 21A | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 21B | |
Tên tuyến: | KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp - BX. Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 23 | |
Tên tuyến: | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Công Trứ | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 26 | |
Tên tuyến: | Mai Động - SVĐ Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 35A | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 44 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|
Mã số tuyến: | 51 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - CV Cầu Giấy | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phẩn xe khách (Hanoibus) | |
|
|