Mã số tuyến: | 22B | |
Tên tuyến: | Khu đô thị Xa La - Mỗ Lao - Bến xe Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 22B | |
Tên tuyến: | Khu đô thị Xa La - Mỗ Lao - Bến xe Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 30 | |
Tên tuyến: | Mai Động - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 34 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Gia Lâm | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 35A | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 39 | |
Tên tuyến: | CV Nghĩa Đô - Tứ Hiệp (BV Nội tiết Trung Ương) | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 46 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Thị trấn Đông Anh | |
Đơn vị vận chuyển: | Đông Anh (Đông Anh) | |
|
|
Mã số tuyến: | 53B | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - KCN Quang Minh | |
Đơn vị vận chuyển: | Trung tâm Tân Đạt (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 84 | |
Tên tuyến: | KĐT Mỹ Đình - KĐT Linh Đàm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 87 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Quốc Oai - Xuân Mai | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp xe khách Nam (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 88 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Hòa Lạc - Xuân Mai | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp xe khách Nam (Hanoibus) | |
|
|