Mã số tuyến: | 16 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 16 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 29 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Tân Lập | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 33 | |
Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - Xuân Đỉnh | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 34 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Gia Lâm | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 35A | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 46 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Thị trấn Đông Anh | |
Đơn vị vận chuyển: | Đông Anh (Đông Anh) | |
|
|
Mã số tuyến: | 53B | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - KCN Quang Minh | |
Đơn vị vận chuyển: | Trung tâm Tân Đạt (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60A | |
Tên tuyến: | KĐT Tứ Hiệp - Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60B | |
Tên tuyến: | BX Nước Ngầm - BV bệnh nhiệt đới tư Cơ sở II | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|
Mã số tuyến: | 70B | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Phú Cường | |
Đơn vị vận chuyển: | Xe khách Cổ phần Hà Tây (Xe khách Hà Tây) | |
|
|
Mã số tuyến: | 73 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Chùa Thầy | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp xe khách Nam (Hanoibus) | |
|
|