Mã số tuyến: | 29 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Tân Lập | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 29 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Tân Lập | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 30 | |
Tên tuyến: | Mai Động - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 44 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60A | |
Tên tuyến: | KĐT Tứ Hiệp - Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60B | |
Tên tuyến: | BX Nước Ngầm - BV bệnh nhiệt đới tư Cơ sở II | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|