Mã số tuyến: | 04 | |
Tên tuyến: | Long Biên - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 04 | |
Tên tuyến: | Long Biên - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 18 | |
Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 30 | |
Tên tuyến: | Mai Động - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 42 | |
Tên tuyến: | Bến xe Giáp Bát - Đức Giang | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|
Mã số tuyến: | 44 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|