Mã số tuyến: | 07 | |
Tên tuyến: | Cầu Giấy - Nội Bài | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 07 | |
Tên tuyến: | Cầu Giấy - Nội Bài | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 14 | |
Tên tuyến: | Bờ Hồ - Cổ Nhuế | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 27 | |
Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 28 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Đại Học Mỏ | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 35A | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 38 | |
Tên tuyến: | BX Nam Thăng Long - Mai Động | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 45 | |
Tên tuyến: | Times City - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|
Mã số tuyến: | 46 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Thị trấn Đông Anh | |
Đơn vị vận chuyển: | Đông Anh (Đông Anh) | |
|
|
Mã số tuyến: | 53A | |
Tên tuyến: | Hoàng Quốc Việt - Đông Anh | |
Đơn vị vận chuyển: | Trung tâm Tân Đạt (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 53B | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - KCN Quang Minh | |
Đơn vị vận chuyển: | Trung tâm Tân Đạt (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60A | |
Tên tuyến: | KĐT Tứ Hiệp - Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60B | |
Tên tuyến: | BX Nước Ngầm - BV bệnh nhiệt đới tư Cơ sở II | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|