Mã số tuyến: | 16 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 16 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 29 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Tân Lập | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 33 | |
Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - Xuân Đỉnh | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 44 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60A | |
Tên tuyến: | KĐT Tứ Hiệp - Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|
Mã số tuyến: | 60B | |
Tên tuyến: | BX Nước Ngầm - BV bệnh nhiệt đới tư Cơ sở II | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Yến (Bảo Yến) | |
|
|
Mã số tuyến: | 71 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Sơn Tây | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp xe khách Nam (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 71B | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Xuân Mai | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp xe khách Nam (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 73 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Chùa Thầy | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp xe khách Nam (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 78 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Tế Tiêu | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Châu Tín Lợi (Bảo Châu Tín Lợi) | |
|
|