Mã số tuyến: | 01 | |
Tên tuyến: | BX Gia Lâm - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 01 | |
Tên tuyến: | BX Gia Lâm - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 02 | |
Tên tuyến: | Bác cổ - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe buýt nhanh BRT Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 19 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - Thiên Đường Bảo Sơn | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 21A | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 21B | |
Tên tuyến: | KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp - BX. Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 22B | |
Tên tuyến: | Khu đô thị Xa La - Mỗ Lao - Bến xe Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 27 | |
Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 33 | |
Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - Xuân Đỉnh | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 39 | |
Tên tuyến: | CV Nghĩa Đô - Tứ Hiệp (BV Nội tiết Trung Ương) | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 78 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - Tế Tiêu | |
Đơn vị vận chuyển: | Bảo Châu Tín Lợi (Bảo Châu Tín Lợi) | |
|
|
Mã số tuyến: | 85 | |
Tên tuyến: | Công viên Nghĩa Đô - KĐT Văn Phú | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|