Mã số tuyến: | 01 | |
Tên tuyến: | BX Gia Lâm - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 01 | |
Tên tuyến: | BX Gia Lâm - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 02 | |
Tên tuyến: | Bác cổ - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe buýt nhanh BRT Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 09 | |
Tên tuyến: | Bờ Hồ - Bờ Hồ | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 18 | |
Tên tuyến: | ĐH Kinh tế quốc dân - ĐH Kinh tế quốc dân | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 21A | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - BX Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 21B | |
Tên tuyến: | KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp - BX. Yên Nghĩa | |
Đơn vị vận chuyển: | XN Liên Ninh (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 44 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - BX Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Bắc Hà (Bắc Hà) | |
|
|
Mã số tuyến: | 51 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - CV Cầu Giấy | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phẩn xe khách (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 84 | |
Tên tuyến: | KĐT Mỹ Đình - KĐT Linh Đàm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|