Mã số tuyến: | 16 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 16 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Nước Ngầm | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 20A | |
Tên tuyến: | Cầu Giấy - Phùng | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 20B | |
Tên tuyến: | Cầu Giấy - Sơn Tây | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 26 | |
Tên tuyến: | Mai Động - SVĐ Mỹ Đình | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Xe Buýt Thăng Long (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 27 | |
Tên tuyến: | BX Yên Nghĩa - BX Nam Thăng Long | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 28 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Đại Học Mỏ | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí Nghiệp Buýt 10-10 (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 32 | |
Tên tuyến: | BX Giáp Bát - Nhổn | |
Đơn vị vận chuyển: | Xí nghiệp Xe buýt Cầu Bươu (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 34 | |
Tên tuyến: | BX Mỹ Đình - BX Gia Lâm | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phần Xe điện Hà Nội (Hanoibus) | |
|
|
Mã số tuyến: | 49 | |
Tên tuyến: | Trần Khánh Dư - KĐT Mỹ Đình II | |
Đơn vị vận chuyển: | Công ty cổ phẩn xe khách (Hanoibus) | |
|
|